Tác giả TT
| Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Nhan đề
| Tạp chí Nghiên cứu châu Âu / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội |
Mô tả vật lý
| 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí Nghiên cứu châu Âu |
Tên vùng địa lý
| Châu Âu--Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTAPCHI(1): TAPCHI 003951 |
|
000
| 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92219 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8505BF23-75C6-4D2B-BEC5-D01DC329D05F |
---|
005 | 202402260923 |
---|
008 | 221104s vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240226091833|bhuent|y20221104150254|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | 0|avm |
---|
110 | 2 |aViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam|bViện Nghiên cứu châu Âu |
---|
245 | 00|aTạp chí Nghiên cứu châu Âu / |cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
300 | |c28 cm. |
---|
650 | 4|aTạp chí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTạp chí Nghiên cứu châu Âu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aChâu Âu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTAPCHI|j(1): TAPCHI 003951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TAPCHI 003951
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
1
|
|
2021: Số 1, 8 - 12
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào