|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95005 |
---|
002 | 95 |
---|
004 | 9A8A42C0-C2E1-444C-BEE6-2DD7FB69AABD |
---|
005 | 202310181341 |
---|
008 | 230227s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018134118|byenkt|c20230227163317|dyenkt|y20230227161928|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aHà, Việt Hưng|cTS. |
---|
245 | |aCác đặc trưng cơ bản của hợp đồng vận chuyển hàng hoá quốc tế bằng đường biển / |cHà Việt Hưng |
---|
300 | |a9 tr. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng vận chuyển hàng hoá|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐường biển|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVận chuyển hàng hoá quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào