|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85917 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 186EE7CB-9E57-4ED3-BF23-EB442ECEF4C6 |
---|
005 | 202108160806 |
---|
008 | 210816s2019 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210816080420|byenkt|c20210813100303|dnhunt|y20210813094203|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
110 | 2 |aThe Organisation for Economic Cooperation and Development |
---|
242 | 10|aOECD đánh giá tổng quan về chính sách đầu tư tại Đông Nam Á năm 2019 |
---|
245 | 10|aOECD Investment Policy Reviews: Southeast Asia 2019/|cThe Organisation for Economic Cooperation and Development |
---|
260 | |aParis:|bOECD Publishing,|c2019 |
---|
300 | |a204 p. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aChính sách đầu tư |
---|
653 | |aHợp tác kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aOECD |
---|
856 | 40|uhttps://www.oecd.org/daf/inv/investment-policy/Southeast-Asia-Investment-Policy-Review-2019.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Như |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào