|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86148 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 51EF4303-E385-43B1-865B-54249A4A0B06 |
---|
005 | 202109081105 |
---|
008 | 210908s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210908110546|byenkt|c20210908103224|dyenkt|y20210908101946|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 1 |aBộ Tài nguyên và Môi trường |
---|
245 | 10|aBáo cáo hiện trạng môi trường quốc gia năm 2019 : |bChuyên đề Quản lý chất thải rắn sinh hoạt / |cBộ Tài nguyên và Môi trường |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2020 |
---|
300 | |a104 tr. |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aChất thải rắn sinh hoạt |
---|
856 | 40|uhttp://vea.gov.vn/detail?|id=1026 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào