|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 94127 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 65A1CB6D-C184-4524-A4B7-D428B9A1DA8E |
---|
005 | 202302021609 |
---|
008 | 230202s2021 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230202160922|byenkt|y20230202160859|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
100 | 1 |aNguyen, Toan Thang |
---|
242 | 10|aẢnh hưởng của Nho giáo tới việc bảo đảm bình đẳng giới ở Việt Nam: thách thức và xu hướng phát triển |
---|
245 | 10|aImpacts of Confucianism on ensuring gender equality in Vietnam: challenges and developments / |cNguyen Toan Thang, Nguyen Thi Hong Yen, La Minh Trang |
---|
260 | |aToronto, |c2021 |
---|
300 | |a9 p. |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBình đẳng giới|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|Nho giáo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyen, Thi Hong Yen |
---|
700 | 1 |aLa, Minh Trang |
---|
856 | 40|uhttps://imrjournal.info/wp-content/uploads/2021/08/Paper-Proceedings-CGWS2021.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|