|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100430 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E7BC035C-C802-4FD4-8A92-03D8515C9BB0 |
---|
005 | 202311141458 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231114145329|byenkt|y20231102081252|zhoanvt |
---|
100 | 1|aTrần, Thảo|cTS. |
---|
245 | 10|aMột số vướng mắc trong quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 và kiến nghị hoàn thiện / |cTrần Thảo |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Giao thông đường bộ 2008|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2023. - Số Tháng 4 (379), tr. 31-35.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://danchuphapluat.vn/mot-so-vuong-mac-trong-quy-dinh-cua-luat-giao-thong-duong-bo-nam-2008-va-kien-nghi-hoan-thien |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào