|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100651 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D34098F2-3065-4320-87DD-F504DE352FAC |
---|
008 | 231102s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102135113|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nhật Thanh|cThS. |
---|
245 | 10|aHiệu lực đối kháng của quyền hưởng dụng / |cNguyễn Nhật Thanh, Đặng Lê Phương Uyên |
---|
650 | 4|aGiao dịch dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiệu lực đối kháng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền hưởng dụng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aĐặng, Lê Phương Uyên|cThS. |
---|
773 | 0|tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,|g2023. - Số 3, tr. 75–86.|x1859-3879. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào