|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100671 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 99CCCC8A-7262-45FA-95F0-C98D62C6F55E |
---|
008 | 231102s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102135150|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Tuấn Tú|cThS. |
---|
245 | 10|aNhững điểm mới của luật phòng, chống rửa tiền năm 2022 về phòng, chống khủng bố / |cHoàng Tuấn Tú |
---|
650 | 4|aLuật Phòng chống khủng bố 2013|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Phòng chống rửa tiền 2022|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTài trợ khủng bố|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. – Số 7, tr. 35-38.|x2354-0761. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào