|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100821 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EC18ACBF-7691-495B-ACB0-11FCBC70667E |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113145750|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aMai, Văn Duẩn|cTS. |
---|
245 | 10|aBảo vệ người phản ánh, cung cấp thông tin về dấu hiệu tham nhũng / |cMai Văn Duẩn |
---|
650 | 4|aBảo vệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDấu hiệu tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố cáo 2018|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười cung cấp thông tin|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2023. - Số 5, tr. 60–65.|x2354-1121. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/361730/CVv259S052023060.pdf |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào