|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100823 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BBCCA29E-2E02-48FD-80CB-BFDBC1F1C645 |
---|
005 | 202311131549 |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231113154427|byenkt|y20231113145755|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0|aHuy Trần |
---|
245 | 10|aThừa Thiên Huế:|b Nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại, tố cáo / |cHuy Trần |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhiếu nại tố cáo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết khiếu nại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết tố cáo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNâng cao hiệu quả|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aThừa Thiên Huế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2023. - Số 5, tr. 72–77.|x2354-1121. |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào