|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100845 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B29831A1-2550-47E8-94D9-EC2DC8258118 |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113145900|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Vĩnh Hưng|cTS. |
---|
245 | 10|aXác định giá đất theo giá thị trường trong Dự thảo Luật Đất đai (sửa đổi) / |cNguyễn Vĩnh Hưng |
---|
650 | 4|aĐịnh giá đất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDự thảo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiá thị trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2023. - Số 4, tr. 29-32.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=361 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào