|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100977 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5F84691C-6C1D-4AE5-9D13-A8AE17EF6E18 |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113150540|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đăng Dung|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aPhân công, kiểm soát quyền lực nhà nước và phòng chống tham nhũng / |cNguyễn Đăng Dung |
---|
650 | 4|aKiểm soát|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhân công quyền lực|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống tham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền lực nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLuật sư Việt Nam.|dLiên đoàn Luật sư Việt Nam,|g2023. - Số 6, tr. 11-16.|x2354-0664. |
---|
856 | 40|uhttps://lsvn.vn/tap-chi-in/tap-chi-in-so-6-thang-6-nam-2023-1687407861 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào