|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 101025 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DB85C08C-5B98-455A-86B3-F74B433EC9AF |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113150905|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thanh Thuỷ|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐổi mới quản trị quốc gia:|b quan niệm, nguồn gốc, nội dung và điều kiện thành công / |cTrần Thị Thanh Thuỷ |
---|
650 | 4|aĐổi mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNguồn gốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuan niệm|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản trị nhà nước|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aQuản trị quốc gia |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. – Số 5, tr. 54–59.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/359797/CVv219S52023054.pdf |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào