|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10152 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12127 |
---|
008 | 051129s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051422|bmaipt|c201312051422|dmaipt|y200511290852|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Am Hiểu,|cTS |
---|
245 | 10|aHoàn thiện pháp luật về biện pháp bảo đảm nhìn từ quyền tự do hợp đồng /|cNguyễn Am Hiểu |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aBiện pháp bảo đảm |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aHoàn thiện pháp luật |
---|
653 | |aQuyền tự do hợp đồng |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 7/2004, tr. 21 - 24. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào