|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 101847 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 57466C43-25D0-4373-9B2B-FD553342B016 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231127155805|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thi Thùy Duyên|cThS. |
---|
245 | 10|aÁp thuế tiêu thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường / |cNguyễn Thị Thùy Duyên |
---|
650 | 4|aChế độ chăm sóc sức khoẻ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐồ uống|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Tài chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Thuế tiêu thụ đặc biệt|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2023. - Số 14, tr. 32-40.|x.1859-2953 |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211692 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào