|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10185 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12161 |
---|
008 | 051130s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311137|bmaipt|c201312311137|dmaipt|y200511300239|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Hồng Thái|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBàn về xã hội công dân /|cPhạm Hồng Thái |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aLý luận nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aXã hội công dân |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 11/2004, tr. 6 - 11, 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào