Kí hiệu phân loại
| 37(V) |
Tác giả CN
| Từ Sơn |
Nhan đề
| Dõi theo tiến trình đổi mới văn hoá văn nghệ /Từ Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Từ đại hội VI, văn hoá văn nghệ đã được những thành tựu đáng kể, cùng với sự nghiệp chung của đất nước, văn hoá văn nghệ đã và đang vận động đặt ra những vấn đề cần giải quyết. Phân tích những định hướng xây dựng và phát triển nền văn hoá mới dười sự lãnh đạo của Đảng. Những vấn đề quyết định sự phát triển của văn học nghệ thuật. |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Định hướng |
Từ khóa
| Nghệ sĩ |
Từ khóa
| Văn nghệ |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(10): DSVVG0022-31 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 134 |
---|
008 | 020731s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161345|bhanhlt|c201506161345|dhanhlt|y200208280223|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a37(V) |
---|
090 | |a37(V)|bTƯ - S 1998 |
---|
100 | 0 |aTừ Sơn |
---|
245 | 10|aDõi theo tiến trình đổi mới văn hoá văn nghệ /|cTừ Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a169 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTừ đại hội VI, văn hoá văn nghệ đã được những thành tựu đáng kể, cùng với sự nghiệp chung của đất nước, văn hoá văn nghệ đã và đang vận động đặt ra những vấn đề cần giải quyết. Phân tích những định hướng xây dựng và phát triển nền văn hoá mới dười sự lãnh đạo của Đảng. Những vấn đề quyết định sự phát triển của văn học nghệ thuật. |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aĐịnh hướng |
---|
653 | |aNghệ sĩ |
---|
653 | |aVăn nghệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(10): DSVVG0022-31 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG0031
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVVG0030
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVVG0029
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVVG0028
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVVG0027
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVVG0026
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVVG0025
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVVG0024
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVVG0023
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVVG0022
|
Đọc sinh viên
|
37(V) TƯ - S 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào