|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12179 |
---|
008 | 051207s2005 vm| e gf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231636|bhanhlt|c201311231636|dhanhlt|y200512071020|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24 |
---|
090 | |a34(V)24|bNHƯ 2005 |
---|
100 | 1 |aHội Luật gia Việt Nam.|bTrung tâm Thông tin Tư vấn pháp luật Tân Việt |
---|
245 | 10|aNhững quy định về giá đất, tiền sử dụng đất và bồi thường /|cHội Luật gia Việt Nam. Trung tâm Thông tin Tư vấn pháp luật Tân Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aGiá đất |
---|
653 | |aThu hồi đất |
---|
653 | |aBồi thường |
---|
653 | |aTiền sử dụng đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(10): DSVLDD 002776-80, DSVLDD 004074-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 004078
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004077
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 004076
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 004075
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 004074
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 002780
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLDD 002779
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDD 002778
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDD 002777
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDD 002776
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NHƯ 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào