|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102099 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 54679B63-1308-404A-B3D3-904E00964D27 |
---|
008 | 231120s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231201082959|zchiqpl |
---|
100 | 1|aLê, Thị Thu Mai|cTS. |
---|
245 | 10|aMột số cải cách chính trị của Trung Quốc / |cLê Thị Thu Mai |
---|
650 | 4|aCải cách chính trị|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2023. - Số 6, tr. 140-149.|x2525-2585. |
---|
856 | 40|uhttp://lyluanchinhtri.vn/home/index.php/component/k2/item/5106-mot-so-cai-cach-chinh-tri-cua-trung-quoc.html |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào