- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32
Nhan đề: Tìm hiểu pháp luật Việt Nam và những quy định của Đài Loan về quan hệ hôn nhân và gia đình /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32 |
Nhan đề
| Tìm hiểu pháp luật Việt Nam và những quy định của Đài Loan về quan hệ hôn nhân và gia đình /Đinh Thị Mai Phương chủ biên ; Biên soạn: Lê Thị Hoàng Thanh, Nguyễn Hoàng Hạnh, Trần Thắng Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 658 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Hôn nhân |
Từ khóa
| Đài Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Hạnh,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Phương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thắng Lợi,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoàng Thanh, |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHN(1): GVLHN 000372 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(9): DSVLHN 000757-61, DSVLHN 000893-5, DSVLHN 001757 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(19): MSVLHN 005186-91, MSVLHN 005193-205 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12195 |
---|
008 | 051223s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020852|bhanhlt|c201311020852|dhanhlt|y200512230225|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)32 |
---|
090 | |a34(V)32|bTIM 2005 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu pháp luật Việt Nam và những quy định của Đài Loan về quan hệ hôn nhân và gia đình /|cĐinh Thị Mai Phương chủ biên ; Biên soạn: Lê Thị Hoàng Thanh, Nguyễn Hoàng Hạnh, Trần Thắng Lợi |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a658 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aĐài Loan |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Hạnh,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Mai Phương,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thắng Lợi,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hoàng Thanh,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHN|j(1): GVLHN 000372 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(9): DSVLHN 000757-61, DSVLHN 000893-5, DSVLHN 001757 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(19): MSVLHN 005186-91, MSVLHN 005193-205 |
---|
890 | |a29|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHN 001757
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
DSVLHN 000895
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
DSVLHN 000894
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
DSVLHN 000893
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLHN 005205
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLHN 005204
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLHN 005203
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLHN 005202
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLHN 005201
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLHN 005200
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 TIM 2005
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|