|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102266 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F0E50B36-FFC2-4A73-BB46-C143E7B7C8D8 |
---|
008 | 231120s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231201083606|zchiqpl |
---|
100 | 1|aNguyễn, Mai Anh|cThS. |
---|
245 | 10|aQuyền miễn trừ của nghị sĩ Hoa Kỳ và một số gợi mở cho Việt Nam / |cNguyễn Mai Anh |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tổ chức Quốc hội|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNghị sĩ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền miễn trừ trách nhiệm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2022. - Số 21, tr. 48–57.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211492 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào