|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102370 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CF931D05-EC7C-4727-984A-897E37E11F72 |
---|
008 | 231120s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231201084017|zchiqpl |
---|
100 | 1|aNgọc, Văn Hùng |
---|
245 | 10|aGiải pháp thực hiện thanh tra chuyên ngành trồng trọt / |cNgọc Văn Hùng, Nguyễn Thu Huyền |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThanh tra chuyên ngành|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrồng trọt|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Huyền |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2023. - Số 8, tr. 60.|x2354-1121. |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào