- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 629.8/924019 ROB 2018
Nhan đề: Robo sapiens japanicus :
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/robosapiensjapanicusthumbimage.jpg) Giá tiền | TL tặng biếu |
DDC
| 629.8/924019 |
Tác giả CN
| Robertson, Jennifer |
Nhan đề
| Robo sapiens japanicus :robots, gender, family, and the Japanese nation /Jennifer Robertson |
Thông tin xuất bản
| Oakland, California : University of California Press, 2018 |
Mô tả vật lý
| xv, 260 p. :ill. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Robot-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 003153 |
|
000
| 03806nam a2200661 # 4500 |
---|
001 | 102432 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 525F7676-7709-4087-A674-5D83058BF8F8 |
---|
005 | 202312180903 |
---|
008 | 231214s2018 caua||||||||||001 0|eng|c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780520283206|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20231218090027|bhiennt|c20231214144856|dhiennt|y20231206151332|zchiqpl |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 00|a629.8/924019|bROB 2018|223 ed. |
---|
100 | 1 |aRobertson, Jennifer |
---|
245 | 10|aRobo sapiens japanicus :|brobots, gender, family, and the Japanese nation /|cJennifer Robertson |
---|
260 | |aOakland, California : |bUniversity of California Press, |c2018 |
---|
300 | |axv, 260 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 217-251) and indexes (p. 253-260) |
---|
505 | |aRobot visions -- Innovation as renovation -- Families of future past -- Embodiment and gender -- Robot rights vs. human rights -- Cyborg-ableism beyond the uncanny (valley) -- Robot reality check |
---|
650 | 4|aRobot|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003153 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/robosapiensjapanicusthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003153
|
Đọc giáo viên
|
629.8/924019 ROB 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|