|
000
| 03024nam a22006977a 4500 |
---|
001 | 102437 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 73CDFEF7-52E3-4D04-BFE8-14C49339C9BE |
---|
005 | 202312181515 |
---|
008 | 231206s2004 xxu|||||||||||000 ||eng|c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780691128689|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20231218151317|bhiennt|c20231215142052|dhiennt|y20231206161005|zchiqpl |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 00|a332.1/0952|bAMY 2004|222 ed. |
---|
100 | 1 |aAmyx, Jennifer A. |
---|
245 | 10|aJapan's financial crisis :|binstitutional rigidity and reluctant change /|cJennifer A. Amyx |
---|
260 | |aPrinceton, N. J. :|bPrinceton University Press,|c2004 |
---|
300 | |a365 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 341-159) and indexes (p. 361-165) |
---|
650 | 4|aTài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNgân hàng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKhủng hoảng tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003184 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/japan'sfinancialcrisisthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003184
|
Đọc giáo viên
|
332.1/0952 AMY 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào