• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 952.05 KAR 2005
    Nhan đề: Japan in the twenty-first century :

Giá tiền TL tặng biếu
DDC 952.05
Tác giả CN Karan, Pradyumna P.
Nhan đề Japan in the twenty-first century :environment, economy, and society /Pradyumna P. Karan ; Cartography by Dick Gilbreath
Thông tin xuất bản Lexington :University Press of Kentucky,2005
Mô tả vật lý xii, 401 p. :ill. ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Môi trường-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Xã hội-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá-Bộ TK KHXH&NV
Tên vùng địa lý Nhật Bản-Bộ TK KHXH&NV
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 003159
000 01016nam a2200277 a 4500
001102461
0022
00495245D5D-7AC5-47B2-AB17-EAD2F33C32D2
005202312180949
008231214s2005 kyuab b 001 0 eng
0091 0
020 |a9780813191188|cTL tặng biếu
039|a20231218094705|bhiennt|c20231215142451|dhiennt|y20231207153450|zchiqpl
040 |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |akyu
08200|a952.05|bKAR 2005|222 ed.
1001 |aKaran, Pradyumna P.
24510|aJapan in the twenty-first century :|benvironment, economy, and society /|cPradyumna P. Karan ; Cartography by Dick Gilbreath
260 |aLexington :|bUniversity Press of Kentucky,|c2005
300 |axii, 401 p. :|bill. ;|c26 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and indexes (p. 393-401)
650 4|aMôi trường|2Bộ TK KHXH&NV
6504|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV
6504|aXã hội|2Bộ TK KHXH&NV
6504|aLịch sử|2Bộ TK KHXH&NV
6504|aVăn hoá|2Bộ TK KHXH&NV
651 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003159
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/japaninthe21stcenturythumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
911 |aQuản Phạm Linh Chi
912|aNguyễn Thị Hiền
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 003159 Đọc giáo viên 952.05 KAR 2005 Sách tham khảo 1