- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(001.2) LUÂ 2023
Nhan đề: Luật Giá năm 2023 /
Giá tiền | 40000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Giá năm 2023 / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2023 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Giá năm 2023, gồm quy định chung và quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hoá, dịch vụ và người tiêu dùng trong lĩnh vực giá; nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lí nhà nước về giá, thẩm định giá; hoạt động quản lí, điều tiết giá của nhà nước; tổng hợp, phân tích, dự báo giá thị trường, cơ sở dữ liệu về giá; thẩm định giá; thanh tra chuyên ngành về giá, kiểm tra việc chấp hành pháp luật về giá, thẩm định giá và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Giá 2023-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 008186-95 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(5): MSVLKT 017751-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 007192-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8230F882-80BF-488C-A486-07CEA21F2FDC |
---|
005 | 202401100937 |
---|
008 | 231207s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044803364|c40000 |
---|
039 | |a20240110093612|bhiennt|c20240110092503|dhiennt|y20231207155911|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20(001.2)|bLUÂ 2023 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Giá năm 2023 / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2023 |
---|
300 | |a139 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Giá năm 2023, gồm quy định chung và quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hoá, dịch vụ và người tiêu dùng trong lĩnh vực giá; nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lí nhà nước về giá, thẩm định giá; hoạt động quản lí, điều tiết giá của nhà nước; tổng hợp, phân tích, dự báo giá thị trường, cơ sở dữ liệu về giá; thẩm định giá; thanh tra chuyên ngành về giá, kiểm tra việc chấp hành pháp luật về giá, thẩm định giá và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Giá 2023|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 008186-95 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(5): MSVLKT 017751-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 007192-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/danhien/luatgianam2023thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLKT 017755
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLKT 017754
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLKT 017753
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLKT 017752
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLKT 017751
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 008195
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 008194
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 008193
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 008192
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 008191
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|