- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
Nhan đề: Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023 /
Giá tiền | 40000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023 / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2023 |
Mô tả vật lý
| 125 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023, gồm quy định chung và quy định cụ thể về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng trong giao dịch đặc thù; hoạt động bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức chính trị - xã hội và tổ chức xã hội; giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng và tổ chức, cá nhân kinh doanh; quản lí nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 008082-91 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 008389-93 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 007217-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4A5FA157-2D81-4D57-83E7-3EF249472D31 |
---|
005 | 202401100937 |
---|
008 | 231207s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044803401|c40000 |
---|
039 | |a20240110093636|bhiennt|c20240110092445|dhiennt|y20231207160857|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2023 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023 / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2023 |
---|
300 | |a125 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023, gồm quy định chung và quy định cụ thể về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh đối với người tiêu dùng trong giao dịch đặc thù; hoạt động bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức chính trị - xã hội và tổ chức xã hội; giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng và tổ chức, cá nhân kinh doanh; quản lí nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 008082-91 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 008389-93 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 007217-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/danhien/luatbaovequyenloinguoitieudungnam2023thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 008393
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 008392
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 008391
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 008390
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 008389
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 008091
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 008090
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 008089
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 008088
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 008087
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|