- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)203(001.2) LUÂ 2023
Nhan đề: Luật Hợp tác xã năm 2023 /
Giá tiền | 40000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)203(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Hợp tác xã năm 2023 / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2023 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Hợp tác xã năm 2023, gồm quy định chung và quy định cụ thể về chính sách của nhà nước về phát triển tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; thành viên của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hợp tác xã 2023-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 008196-205 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(5): MSVLKT 017756-60 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 007197-201 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102465 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FFF75433-E8B9-49CD-B766-D73367A7F7D6 |
---|
005 | 202401100936 |
---|
008 | 231207s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044803371|c40000 |
---|
039 | |a20240110093550|bhiennt|c20240110092512|dhiennt|y20231207161809|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)203(001.2)|bLUÂ 2023 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Hợp tác xã năm 2023 / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2023 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Hợp tác xã năm 2023, gồm quy định chung và quy định cụ thể về chính sách của nhà nước về phát triển tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; thành viên của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã;... |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hợp tác xã 2023|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 008196-205 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(5): MSVLKT 017756-60 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 007197-201 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/danhien/luathoptacxanam2023thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLKT 017760
|
Mượn sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLKT 017759
|
Mượn sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLKT 017758
|
Mượn sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLKT 017757
|
Mượn sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLKT 017756
|
Mượn sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 008205
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 008204
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 008203
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 008202
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 008201
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|