- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.0 BIN 2005
Nhan đề: Bình luận những nội dung mới của Bộ luật dân sự năm 2005 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0 |
Nhan đề
| Bình luận những nội dung mới của Bộ luật dân sự năm 2005 /Đinh Trung Tụng chủ biên, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 983 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Hiền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Am Hiểu,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thái Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Thành |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đăng Huệ,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thuý Hằng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trung Tụng, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Kim Thư,, TS |
Giá tiền
| 155000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(1): GVLDS 000858 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(7): DSVLDS 000777-81, DSVLDS 001102-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(31): MSVLDS 005328-56, MSVLDS 005366, MSVLDS3323 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 006882-91 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10250 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12228 |
---|
005 | 202406060741 |
---|
008 | 060113s2005 vm| ed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606073720|bhuent|c201405161554|dhanhlt|y200601120405|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0|bBIN 2005 |
---|
245 | 00|aBình luận những nội dung mới của Bộ luật dân sự năm 2005 /|cĐinh Trung Tụng chủ biên, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a983 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
700 | 1 |aLê, Hương Lan |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thuý Hiền,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Am Hiểu,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Thái Phương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bảy |
---|
700 | 1 |aVõ, Thị Thành |
---|
700 | 1 |aDương, Đăng Huệ,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Thuý Hằng,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Trung Tụng,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Kim Thư,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(1): GVLDS 000858 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(7): DSVLDS 000777-81, DSVLDS 001102-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(31): MSVLDS 005328-56, MSVLDS 005366, MSVLDS3323 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 006882-91 |
---|
890 | |a49|b124|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a155000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS3323
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006891
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001103
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
PHSTK 006890
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006889
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001102
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 000781
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
8
|
PHSTK 006888
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 000780
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
10
|
PHSTK 006887
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2005
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|