Tác giả CN
| Nguyễn, Lê Thảo Hà |
Nhan đề
| Sự thích ứng và đáp ứng của hệ thống pháp luật trong quá trình chuyển đổi số - góc nhìn từ Nga, EU và kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn Lê Thảo Hà |
Thuật ngữ chủ đề
| EU |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Khả năng thích ứng |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật học so sánh |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế |
Tên vùng địa lý
| Nga |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chuyển đổi số |
Nguồn trích
| Quản lý nhà nước.Học viện Hành chính Quốc gia.2023. – Số 11, tr. 123–126. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102530 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 406B7C9D-AB2A-499C-9A59-BE87CE5C1076 |
---|
008 | 231211s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231211140257|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Lê Thảo Hà |
---|
245 | 10|aSự thích ứng và đáp ứng của hệ thống pháp luật trong quá trình chuyển đổi số - góc nhìn từ Nga, EU và kinh nghiệm cho Việt Nam / |cNguyễn Lê Thảo Hà |
---|
650 | 4|aEU|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHệ thống pháp luật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKhả năng thích ứng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật học so sánh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aNga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChuyển đổi số |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. – Số 11, tr. 123–126.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào