|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102560 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 268F3741-1293-49CE-834D-A0E0A32A5BD8 |
---|
008 | 231211s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231211140405|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Phương Dung |
---|
245 | 10|aGiải quyết tranh chấp đất đai liên quan đến yêu cầu tuyên huỷ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất / |cBùi Phương Dung |
---|
650 | 4|aGiải quyết tranh chấp đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiấy chứng nhận quyền sử dụng đất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2023. - Số 20, tr. 52-54.|x0866-7357. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào