- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.1 ĐÔI 2004
Nhan đề: Đổi mới và hoàn thiện quy trình lập pháp của Quốc hội :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115.1 |
Tác giả TT
| Văn phòng Quốc hội. |
Nhan đề
| Đổi mới và hoàn thiện quy trình lập pháp của Quốc hội :sách chuyên khảo /Văn phòng Quốc hội ; Chủ biên: Trần Ngọc Đường, Ngô Đức Mạnh ; Biên soạn: Lương Minh Tuân, Hoàng Minh Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Quy trình lập pháp |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Quốc hội |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đức Mạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Đường, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hiếu, |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Minh Tuân, |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHP(1): GVLHP 000879 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(6): DSVLHP 002314-7, DSVLHP 003060-1 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005156 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12246 |
---|
005 | 202301061400 |
---|
008 | 020222s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106140049|bhuent|c201311040816|dhanhlt|y200602140205|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1|bĐÔI 2004 |
---|
110 | 1 |aVăn phòng Quốc hội. |
---|
245 | 10|aĐổi mới và hoàn thiện quy trình lập pháp của Quốc hội :|bsách chuyên khảo /|cVăn phòng Quốc hội ; Chủ biên: Trần Ngọc Đường, Ngô Đức Mạnh ; Biên soạn: Lương Minh Tuân, Hoàng Minh Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuy trình lập pháp |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
700 | 1 |aNgô, Đức Mạnh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Đường,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Hiếu,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLương, Minh Tuân,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHP|j(1): GVLHP 000879 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(6): DSVLHP 002314-7, DSVLHP 003060-1 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005156 |
---|
890 | |a8|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005156
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 003061
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 003060
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 002317
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 002316
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 002315
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 002314
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
GVLHP 000879
|
Đọc giáo viên
|
34(V)115.1 ĐÔI 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|