|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102934 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DA4BB162-17CB-4BCA-9668-468B745143CB |
---|
008 | 231211s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231211144719|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aMai, Thị Thuỷ|cTS. |
---|
245 | 10|aQuy định của pháp luật quốc tế về xử lý chuyển hướng đối với người chưa thành niên phạm tội và những gợi mở cho Việt Nam / |cMai Thị Thuỷ |
---|
650 | 4|aBộ luật Hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười chưa thành niên phạm pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử lí chuyển hướng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2023. - Số 20, tr. 54-64.|x1859-4875. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào