Tác giả CN
| Minh Anh |
Nhan đề
| Hệ thống công vụ dựa trên vị trí việc làm của Hàn Quốc / Minh Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ máy nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống công vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Vị trí làm việc |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Nguồn trích
| Xây dựng Đảng.Ban Tổ chức Trung ương,2023. - Số 11, tr. 60-64. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102942 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B4376467-7C1A-47D3-9787-67B74BDD3FE4 |
---|
005 | 202312111502 |
---|
008 | 231211s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231211145842|bchiqpl|y20231211144737|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0|aMinh Anh |
---|
245 | 00|aHệ thống công vụ dựa trên vị trí việc làm của Hàn Quốc / |cMinh Anh |
---|
650 | 4|aBộ máy nhà nước|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHệ thống công vụ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aVị trí làm việc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aHàn Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương,|g2023. - Số 11, tr. 60-64.|x1859-0829. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào