- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N519.1)520
Nhan đề: Bộ luật Tố tụng dân sự Liên Bang Nga /
Kí hiệu phân loại
| 34(N519.1)520 |
Tác giả TT
| Nga. |
Nhan đề
| Bộ luật Tố tụng dân sự Liên Bang Nga /Nguyễn Ngọc Khánh chủ biên ; Trần Văn Trung hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Pháp luật nước ngoài |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Гражданский Процессуальный Кодекс Российской Федерации |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Nga |
Từ khóa
| Bộ luật Tố tụng dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Khánh, |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTDS(1): GVTDS 000770 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(8): DSVTDS 000932-6, DSVTDS 001509-11 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12294 |
---|
008 | 071030s2005 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171617|bhanhlt|c201311171617|dhanhlt|y200602230307|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N519.1)520 |
---|
090 | |a34(N519.1)520|bBÔ 2005 |
---|
110 | 1 |aNga. |
---|
245 | 10|aBộ luật Tố tụng dân sự Liên Bang Nga /|cNguyễn Ngọc Khánh chủ biên ; Trần Văn Trung hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aTủ sách Pháp luật nước ngoài |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nga: Гражданский Процессуальный Кодекс Российской Федерации |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng dân sự |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Trung,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Khánh,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTDS|j(1): GVTDS 000770 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(8): DSVTDS 000932-6, DSVTDS 001509-11 |
---|
890 | |a9|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS 001511
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVTDS 001510
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVTDS 001509
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVTDS 000936
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVTDS 000935
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVTDS 000934
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVTDS 000933
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVTDS 000932
|
Đọc sinh viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVTDS 000770
|
Đọc giáo viên
|
34(N519.1)520 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|