|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 103211 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E6EF0346-38F1-4646-9C20-E5F6B3201AE7 |
---|
008 | 240119s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240119094630|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐỗ, Hoàng Yến |
---|
245 | 10|aMột số điểm mới trong thủ tục áp dụng các biện pháp xử lý hành chính khác theo Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính năm 2002 / |cĐỗ Hoàng Yến |
---|
650 | 4|aBiện pháp xử lí hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp lệnh Xử lí vi phạm hành chính 2002|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThủ tục áp dụng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2002. - Số chuyên đề về Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính năm 2002, tr. 57-68. |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào