|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10402 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12384 |
---|
008 | 060315s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151332|bmaipt|c201311151332|dmaipt|y200603150957|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Hoàng Yến,|cThS |
---|
245 | 10|aĐối tượng xét xử về hành chính của toà án nhân dân /|cPhạm Hoàng Yến |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aToà hành chính |
---|
653 | |aĐối tượng xét xử |
---|
653 | |aHành vi hành chính |
---|
653 | |aPháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án hành chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 4/2005, tr. 24 - 27. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào