|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 104595 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7CD9B517-826F-4A82-B1BC-49D1BCA4A5B7 |
---|
005 | 202404090910 |
---|
008 | 240315 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240409090527|bhiennt|y20240315085851|zyenkt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quốc Hân|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về yêu cầu giám định trong tố tụng dân sự / |cNguyễn Quốc Hân, Hoàng Ngọc Anh |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aYêu cầu giám định|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiám định tư pháp|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Anh |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2024. - Số 1, tr. 48-52.|x0866-7357. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào