• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618 BHA 2004
    Nhan đề: Luật thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn : kèm theo sổ tay luật thương mại quốc tế và hướng dẫn cho giáo viên =

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34.618
Tác giả CN Bhala, Raj
Nhan đề Luật thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn : kèm theo sổ tay luật thương mại quốc tế và hướng dẫn cho giáo viên =Inetnational trade law: theory and practice: with accompanying international trade law handbook and teacher's manual/by Raj Bhala ; Người dịch: Lê Thành Long, ... [et al. ]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2006
Mô tả vật lý 797 tr. ;26.5 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Thương mại quốc tế
Từ khóa Luật thương mại quốc tế
Từ khóa Quan hệ thương mại quốc tế
Tác giả(bs) CN Lê, Thành Long,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuý,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khánh Ngọc,
Tác giả(bs) CN Đặng, Hoàng Oanh,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thanh Thuỷ,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trường Sơn,
Tác giả(bs) CN Phạm, Minh Trí,
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Thanh Tùng,
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLQT(1): GVLQT 000433
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 000380-2, DSVLQT 000430-4
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(36): MSVLQT 000607-28, MSVLQT 000630-2, MSVLQT 000823-5, MSVLQT 000827, MSVLQT 000829-30, MSVLQT 000832-6
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005442-3
000 00000cam a2200000 a 4500
00110519
0022
00412507
005202301101645
008060330s2006 vm| e l 001 0 vie d
0091 0
020 |a0820548839
039|a20230110164525|bhuent|c201605161555|dhanhlt|y200603301109|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie|heng
044 |avm|
084 |a34.618|bBHA 2004
1001 |aBhala, Raj
24500|aLuật thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn : kèm theo sổ tay luật thương mại quốc tế và hướng dẫn cho giáo viên =|bInetnational trade law: theory and practice: with accompanying international trade law handbook and teacher's manual/|cby Raj Bhala ; Người dịch: Lê Thành Long, ... [et al. ]
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006
300 |a797 tr. ;|c26.5 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aThương mại quốc tế
653 |aLuật thương mại quốc tế
653 |aQuan hệ thương mại quốc tế
7001 |aLê, Thành Long,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Thuý,|eDịch
7001 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|eDịch
7001 |aĐặng, Hoàng Oanh,|eDịch
7001 |aVũ, Thị Thanh Thuỷ,|eDịch
7001 |aNguyễn, Trường Sơn,|eDịch
7001 |aPhạm, Minh Trí,|eDịch
7001 |aNghiêm, Thanh Tùng,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(1): GVLQT 000433
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 000380-2, DSVLQT 000430-4
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(36): MSVLQT 000607-28, MSVLQT 000630-2, MSVLQT 000823-5, MSVLQT 000827, MSVLQT 000829-30, MSVLQT 000832-6
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005442-3
890|a47|b53|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005443 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 47
2 MSVLQT 000836 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 47
3 MSVLQT 000835 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 46
4 PHSTK 005442 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 46
5 MSVLQT 000834 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 45
6 MSVLQT 000833 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 44
7 MSVLQT 000832 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 43
8 MSVLQT 000830 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 42
9 MSVLQT 000829 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 41
10 MSVLQT 000827 Mượn sinh viên 34.618 BHA 2004 Sách tham khảo 40