|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105454 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BD4CE143-043D-4F1B-92C6-73D2B1020987 |
---|
005 | 202405231617 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240523161351|bhiennt|y20240423172308|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNgô, Hữu Phước|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về biển của Trung Quốc dưới góc nhìn của Luật Quốc tế /|cNgô Hữu Phước |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền chủ quyền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐường cơ sở|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBiển|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông ước UNCLOS|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTranh chấp chủ quyền biển đảo|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học pháp lý Việt Nam.|dTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,|g2023. - Số 11, tr. 86–99.|x1859-3879. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào