- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.1 CÔN 1998
Nhan đề: Công chứng Nhà nước :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123.1 |
Nhan đề
| Công chứng Nhà nước :quy định mới nhất /Dương Đình Thành sưu tầm, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Ngày 18-5-1996 Chính phủ ban hành Nghị định số 31-CP về tổ chức và hoạt động công chứng Nhà nước (thay thế Nghị định số 45-HĐBT ngày 27 - 2- 1991 của Hội đồng Bộ trưởng về tổ chức và hoạt động công chứng Nhà nước). Trình bày khái quát chung về công chứng Nhà nước, các cơ quan có thẩm quyền thực hiện công chứng Nhà nước, trình tự thủ tục thực hiện các việc công chứng, quản lý Nhà nước về công tác công chứng và các văn bản pháp luật về công chứng Nhà nước. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Công chức Nhà nước |
Từ khóa
| Công chứng |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đình Thành, |
Giá tiền
| 11500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(4): DSVLHC0513-4, DSVLHC0516-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(18): MSVLHC1063-78, MSVLHC1080-1 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005381-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 138 |
---|
005 | 202301101614 |
---|
008 | 020713s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110161417|bhuent|c201506161406|dhanhlt|y200208280229|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.1|bCÔN 1998 |
---|
245 | 00|aCông chứng Nhà nước :|bquy định mới nhất /|cDương Đình Thành sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNgày 18-5-1996 Chính phủ ban hành Nghị định số 31-CP về tổ chức và hoạt động công chứng Nhà nước (thay thế Nghị định số 45-HĐBT ngày 27 - 2- 1991 của Hội đồng Bộ trưởng về tổ chức và hoạt động công chứng Nhà nước). Trình bày khái quát chung về công chứng Nhà nước, các cơ quan có thẩm quyền thực hiện công chứng Nhà nước, trình tự thủ tục thực hiện các việc công chứng, quản lý Nhà nước về công tác công chứng và các văn bản pháp luật về công chứng Nhà nước. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCông chức Nhà nước |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
700 | 1 |aDương, Đình Thành,|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(4): DSVLHC0513-4, DSVLHC0516-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(18): MSVLHC1063-78, MSVLHC1080-1 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005381-2 |
---|
890 | |a24|b19|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a11500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC1081
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
2
|
MSVLHC1080
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
3
|
MSVLHC1078
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
4
|
MSVLHC1077
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
5
|
MSVLHC1076
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
6
|
MSVLHC1075
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
7
|
MSVLHC1074
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
8
|
MSVLHC1073
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
9
|
MSVLHC1072
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
10
|
MSVLHC1071
|
Mượn sinh viên
|
34(V)123.1 CÔN 1998
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|