|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1079 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 1263 |
---|
005 | 20111026120009.0 |
---|
008 | 020113s1993 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1855670852 |
---|
039 | |a201311131121|bhanhlt|c201311131121|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a361.26|222 (machine generated) |
---|
090 | |a361.26|bTOM 1993 |
---|
100 | 1 |aTomasevski, Katarina |
---|
245 | 10|aDevelopment aid and human rights revisited /|cKatarina Tomasevski |
---|
260 | |aLondon :|bPinter,|c1993 |
---|
300 | |a562 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aDeveloping countries. |
---|
650 | 0 |aEconomic assistance. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aCác nước đang phát triển |
---|
653 | |aHỗ trợ kinh tế |
---|
841 | |5D|axa a|b0201080u 0 4000uu |000000|e1 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA214 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA214
|
Đọc giáo viên
|
361.26 TOM 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào