|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10919 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12910 |
---|
005 | 202004161520 |
---|
008 | 060529s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416151952|bnhunt|c201311230934|dmaipt|y200605291101|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.1 |
---|
100 | 1 |aDương, Đăng Huệ,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về sở hữu ở nước ta hiện nay /|cDương Đăng Huệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aSở hữu nhà nước |
---|
653 | |aSở hữu tập thể |
---|
653 | |aSở hữu toàn dân |
---|
653 | |aSở hữu cá nhân |
---|
653 | |aSở hữu pháp nhân |
---|
653 | |aHình thức sở hữu |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 4/2005, tr. 42 - 49. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=216 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào