|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10939 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12930 |
---|
005 | 202004161607 |
---|
008 | 060530s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416160741|bnhunt|c201311231107|dmaipt|y200605301014|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.3 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Quý Tỵ,|cTS |
---|
245 | 10|aĐổi mới tổ chức và hoạt động của Toà án nhân dân /|cPhạm Quý Tỵ |
---|
653 | |aTòa án nhân dân |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử |
---|
653 | |aHội thẩm nhân dân |
---|
653 | |aThẩm phán |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Toà án nhân dân |
---|
653 | |aNguyên tắc hai cấp xét xử |
---|
653 | |aChánh án Tòa án |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 7/2005, tr. 22 - 27. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=222 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào