|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10976 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12967 |
---|
008 | 060531s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281419|bmaipt|c201311281419|dmaipt|y200605310412|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 0 |aHồng Lĩnh |
---|
245 | 10|aBiện pháp nào để đảm bảo thực hiện thời hạn tiến hành một cuộc thanh tra theo qui định của Luật thanh tra /|cHồng Lĩnh |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aThanh tra |
---|
653 | |aLuật Thanh tra |
---|
653 | |aKế hoạch thanh tra |
---|
653 | |aThời hạn tiến hành |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 1/2005, tr. 43. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào