|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10984 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12975 |
---|
008 | 060601s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281422|bmaipt|c201311281422|dmaipt|y200606010229|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.33 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tân Đông |
---|
245 | 10|aĐôi điều rút ra qua công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo ở Đồng Tháp /|cNguyễn Tân Đông |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại |
---|
653 | |aGiải quyết tố cáo |
---|
653 | |aĐồng Tháp |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 2/2005, tr. 34 - 36. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào