|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11016 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13007 |
---|
008 | 060602s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271441|bmaipt|c201311271441|dmaipt|y200606020919|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Tâm |
---|
245 | 10|aViệc cụ thể hoá các quyền của người ra quyết định thanh tra, Trưởng đoàn thanh tra và Thanh tra viên trong hoạt động thanh tra /|cBùi Thị Tâm |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aLuật Thanh tra |
---|
653 | |aQuyết định thanh tra |
---|
653 | |aThanh tra viên |
---|
653 | |aTrưởng đoàn thanh tra |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 7/2005, tr. 18 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào