- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335(V)
Nhan đề: Đào tạo cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp :
Kí hiệu phân loại
| 335(V) |
Nhan đề
| Đào tạo cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp :sách lưu hành nội bộ /Chủ biên: Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa ; Nguyễn Thành Độ, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên vai trò đào tạo và nâng cao chất lượng của cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô ở nước ta. Thực trạng đội ngũ cán bộ quản lý. Đào tạo cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô: Nội dung, hình thức trình độ đào tạo, định hướng phát triến đào tạo và nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, một số giải pháp chủ yếu để phát triển đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ quản lý kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa
| Cán bộ |
Từ khóa
| Đào tạo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thăng Lũy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thành Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bắc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đức,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Ngọc Cường,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Minh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Mai,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hoa,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Du Phong,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đoàn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Quân,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Độ,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Nhã,, GS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Vinh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Công Nghĩa,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Chí Thành,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Quang Phương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Thắng,, PTS |
Giá tiền
| 23000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1292-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(7): DSVKT605-11 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1298 |
---|
005 | 201806131443 |
---|
008 | 020711s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180613144309|bluongvt|c20180613144215|dluongvt|y200208220907|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(V) |
---|
090 | |a335(V)|bĐAO 1998 |
---|
245 | 00|aĐào tạo cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp :|bsách lưu hành nội bộ /|cChủ biên: Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa ; Nguyễn Thành Độ, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNêu lên vai trò đào tạo và nâng cao chất lượng của cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô ở nước ta. Thực trạng đội ngũ cán bộ quản lý. Đào tạo cán bộ quản lý kinh tế vĩ mô: Nội dung, hình thức trình độ đào tạo, định hướng phát triến đào tạo và nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, một số giải pháp chủ yếu để phát triển đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ quản lý kinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
700 | 1 |aTrần, Thăng Lũy |
---|
700 | 1 |aVũ, Thành Hưởng |
---|
700 | 1 |aBùi, Anh Tuấn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thu Hường |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Tuyết Hạnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hà |
---|
700 | 1 |aPhạm, Bắc Hải |
---|
700 | 1 |aTrần, Huy Sáng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Đức,|cPTS |
---|
700 | 1 |aMai, Ngọc Cường,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Quý,|cPTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Đăng Minh,|cThS |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Thanh Mai,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hoa,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Du Phong,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Đoàn,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Quân,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Độ,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Nhã,|cGS. PTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Vinh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhan, Công Nghĩa,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Chí Thành,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aTừ, Quang Phương,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Thắng,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1292-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(7): DSVKT605-11 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a23000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1294
|
Đọc giáo viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT1293
|
Đọc giáo viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT1292
|
Đọc giáo viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT611
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT610
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT609
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT608
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT607
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT606
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT605
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐAO 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|