|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13084 |
---|
008 | 060605s2005 vm| ce 000 mdvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101440|bhanhlt|c201311101440|dhanhlt|y200606051135|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aV2 |
---|
090 | |aV2|bTÔ - H 2005 |
---|
100 | 0 |aTố Hữu |
---|
245 | 10|aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh /|cTố Hữu |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2005 |
---|
300 | |a1163 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
700 | 0 |aThạch Sơn |
---|
700 | 0 |aTuấn Thành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Hạnh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Thanh Điệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(2): DSVVH 000612-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(1): MSVVH 000911 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 000911
|
Mượn sinh viên
|
V2 TÔ - H 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVH 000613
|
Đọc sinh viên
|
V2 TÔ - H 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVH 000612
|
Đọc sinh viên
|
V2 TÔ - H 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào