|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13114 |
---|
005 | 20101217043400.0 |
---|
008 | 000809b2001 GB be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041197753 (alk. paper) |
---|
039 | |a201408191023|bhanhlt|c201408191023|dhanhlt|y200606081132|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a382/.45|221 |
---|
090 | |a382/.45|bGUI 2000 |
---|
245 | 00|aGuide to the GATS :|ban overview of issues for further liberalization of trade in services /|cedited by WTO Secretariat |
---|
260 | |aLondon ;|aBoston :|bKluwer Law International [for the] World Trade Organization,|cc2001 |
---|
300 | |axxix, 704 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aWTO guide series ;|v3 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
630 | 00|aGeneral Agreement on Trade in Services|d(1994) |
---|
650 | 0 |aInternational trade. |
---|
650 | 0 |aService industries|xGovernment policy. |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aGATS |
---|
653 | |aTổ chức thương mại thế giới |
---|
653 | |aNgành công nghiệp dịch vụ |
---|
710 | 2 |aWorld Trade Organization.|bSecretariat. |
---|
830 | 0 |aWTO guide series ;|v3. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001655 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001655
|
Đọc giáo viên
|
382/.45 GUI 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào